🌟 삐걱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐걱하다 (
삐거카다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐걱: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
🌷 ㅃㄱㅎㄷ: Initial sound 삐걱하다
-
ㅃㄱㅎㄷ (
빼곡하다
)
: 빈 공간이 없이 가득하다.
Tính từ
🌏 KÍN, CHẬT: Đầy không còn không gian trống. -
ㅃㄱㅎㄷ (
뻐근하다
)
: 근육이 당기어 아프고 움직이기가 어렵다.
Tính từ
🌏 TÊ CỨNG, CỨNG: Cơ bắp đau cứng và khó cử động. -
ㅃㄱㅎㄷ (
뻥긋하다
)
: 어떤 일에 대해서 말을 하려고 입을 조금 벌리다.
Động từ
🌏 VỌT MIỆNG, HÁ MỒM: Mở miệng một tí để nói về việc nào đó. -
ㅃㄱㅎㄷ (
삐걱하다
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 CỌC CẠCH, LẠCH CẠCH, CỌT KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)