🌟 삐걱하다

Động từ  

1. 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. CỌC CẠCH, LẠCH CẠCH, CỌT KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삐걱하는 소리.
    A creak.
  • 삐걱하고 열리다.
    Creak and open.
  • 삐걱하며 흔들리다.
    To shake with a creak.
  • 대문이 삐걱하다.
    The gate creaks.
  • 사다리가 삐걱하다.
    Ladder creaks.
  • 사다리에 올라서자 사다리가 삐걱하더니 부서져 버렸다.
    When i got on the ladder, the ladder creaked and broke.
  • 우리 집의 낡은 마룻바닥은 밟을 때마다 삐걱하는 소리가 난다.
    The old floor of my house creaks whenever i step on it.
  • 대문이 삐걱하는 소리가 났어.
    I heard the gate squeaking.
    누가 왔나? 가서 확인해 봐.
    Who's here? go check it out.
본말 삐거덕하다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐걱하다 (삐거카다)
📚 Từ phái sinh: 삐걱: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)