🌟 삐걱하다

Động từ  

1. 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. CỌC CẠCH, LẠCH CẠCH, CỌT KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐걱하는 소리.
    A creak.
  • Google translate 삐걱하고 열리다.
    Creak and open.
  • Google translate 삐걱하며 흔들리다.
    To shake with a creak.
  • Google translate 대문이 삐걱하다.
    The gate creaks.
  • Google translate 사다리가 삐걱하다.
    Ladder creaks.
  • Google translate 사다리에 올라서자 사다리가 삐걱하더니 부서져 버렸다.
    When i got on the ladder, the ladder creaked and broke.
  • Google translate 우리 집의 낡은 마룻바닥은 밟을 때마다 삐걱하는 소리가 난다.
    The old floor of my house creaks whenever i step on it.
  • Google translate 대문이 삐걱하는 소리가 났어.
    I heard the gate squeaking.
    Google translate 누가 왔나? 가서 확인해 봐.
    Who's here? go check it out.
본말 삐거덕하다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…

삐걱하다: creak; grate,きしむ【軋む】,,crujir, rechinar,يصدر صريرا,хяхнах,cọc cạch, lạch cạch, cọt kẹt, ken két,ดังเอี๊ยดอ๊าด,,скрежетать,吱喽,嘎吱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐걱하다 (삐거카다)
📚 Từ phái sinh: 삐걱: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132)