🌟 삐걱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐걱하다 (
삐거카다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐걱: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
🌷 ㅃㄱㅎㄷ: Initial sound 삐걱하다
-
ㅃㄱㅎㄷ (
빼곡하다
)
: 빈 공간이 없이 가득하다.
Tính từ
🌏 KÍN, CHẬT: Đầy không còn không gian trống. -
ㅃㄱㅎㄷ (
뻐근하다
)
: 근육이 당기어 아프고 움직이기가 어렵다.
Tính từ
🌏 TÊ CỨNG, CỨNG: Cơ bắp đau cứng và khó cử động. -
ㅃㄱㅎㄷ (
뻥긋하다
)
: 어떤 일에 대해서 말을 하려고 입을 조금 벌리다.
Động từ
🌏 VỌT MIỆNG, HÁ MỒM: Mở miệng một tí để nói về việc nào đó. -
ㅃㄱㅎㄷ (
삐걱하다
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 CỌC CẠCH, LẠCH CẠCH, CỌT KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
• Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132)