🌟 -전 (展)

  Phụ tố  

1. ‘전시회’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TRIỂN LÃM: Hậu tố thêm nghĩa "cuộc trưng bày".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인전
    Individuals's.
  • 공모전
    Contest.
  • 미술전
    Art exhibition.
  • 사진전
    Photo exhibition.


📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104)