🌟 혼란기 (混亂期)

Danh từ  

1. 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 시기.

1. THỜI KỲ HỖN LOẠN, THỜI KỲ LOẠN LẠC: Thời kì trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회의 혼란기.
    A period of social chaos.
  • 정치적 혼란기.
    A period of political turmoil.
  • 혼란기가 끝나다.
    The confusion is over.
  • 혼란기가 시작되다.
    A period of confusion begins.
  • 혼란기를 겪다.
    Undergo a period of confusion.
  • 혼란기를 살다.
    Live in a period of confusion.
  • 혼란기에 빠지다.
    Fall into confusion.
  • 할아버지는 전쟁의 혼란기 속에서 부모님을 잃고 고아가 되셨다.
    Grandfather lost his parents and became an orphan in the chaos of war.
  • 익숙하지 않은 자취 생활의 혼란기가 끝나고 생활이 안정되었다.
    The chaotic period of unaccustomed living on one's own has ended and life has stabilized.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼란기 (홀ː란기)

🗣️ 혼란기 (混亂期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197)