🌟 혼란기 (混亂期)

Danh từ  

1. 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 시기.

1. THỜI KỲ HỖN LOẠN, THỜI KỲ LOẠN LẠC: Thời kì trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회의 혼란기.
    A period of social chaos.
  • Google translate 정치적 혼란기.
    A period of political turmoil.
  • Google translate 혼란기가 끝나다.
    The confusion is over.
  • Google translate 혼란기가 시작되다.
    A period of confusion begins.
  • Google translate 혼란기를 겪다.
    Undergo a period of confusion.
  • Google translate 혼란기를 살다.
    Live in a period of confusion.
  • Google translate 혼란기에 빠지다.
    Fall into confusion.
  • Google translate 할아버지는 전쟁의 혼란기 속에서 부모님을 잃고 고아가 되셨다.
    Grandfather lost his parents and became an orphan in the chaos of war.
  • Google translate 익숙하지 않은 자취 생활의 혼란기가 끝나고 생활이 안정되었다.
    The chaotic period of unaccustomed living on one's own has ended and life has stabilized.

혼란기: period of confusion; time of chaos,こんらんき【混乱期】,période chaotique,época de confusión,فترة الفوضى,самуун үе, эмх цэгцгүй үе, үймээнтэй үе,thời kỳ hỗn loạn, thời kỳ loạn lạc,ยุคสับสนวุ่นวาย, ยุคอลหม่าน,masa kacau, masa gaduh, masa semrawut, masa ribut,время хаоса,混乱期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼란기 (홀ː란기)

🗣️ 혼란기 (混亂期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)