🌟 혼란기 (混亂期)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼란기 (
홀ː란기
)
🗣️ 혼란기 (混亂期) @ Ví dụ cụ thể
- 우왕좌왕하는 혼란기. [우왕좌왕하다 (右往左往하다)]
🌷 ㅎㄹㄱ: Initial sound 혼란기
-
ㅎㄹㄱ (
화류계
)
: 술집 등에서 일하는 여자들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI HOA LIỄU, GIỚI KĨ NỮ, GIỚI GÁI LÀNG CHƠI: Lĩnh vực hoạt động của những phụ nữ làm việc ở quán rượu… -
ㅎㄹㄱ (
혼란기
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ HỖN LOẠN, THỜI KỲ LOẠN LẠC: Thời kì trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹㄱ (
학령기
)
: 초등학교에서 의무 교육을 받아야 할 나이의 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỘ TUỔI ĐẾN TRƯỜNG: Thời kì của lứa tuổi phải nhận sự giáo dục bắt buộc ở trường tiểu học. -
ㅎㄹㄱ (
화롯가
)
: 화로의 옆.
Danh từ
🌏 CẠNH LÒ SƯỞI, CẠNH LÒ THAN: Bên cạnh của lò lửa. -
ㅎㄹㄱ (
행락객
)
: 야외로 놀러 나온 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN: Người đi dã ngoại để vui chơi. -
ㅎㄹㄱ (
환락가
)
: 술집이나 도박장 등이 모여 있는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ ĂN CHƠI: Con đường tập trung quán rượu và sòng bạc...
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)