🌟 한치

Danh từ  

1. 몸이 가늘고 길며 뒤 끝에 마름모 모양의 지느러미가 있고 다리가 짧은, 오징어의 한 종류.

1. HANCHI: Một loại mực, thân dẹt, dài, đuôi sau hình thoi, có vây, tua ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싱싱한 한치.
    Fresh hanchi.
  • 마른 한치.
    A dried cuttlefish.
  • 한치 회.
    Hanchi sashimi.
  • 한치 구이.
    Grilled hanchi.
  • 한치 요리.
    A dish of cuttlefish.
  • 한치를 먹다.
    Take a bite.
  • 한치를 잡다.
    Hold a grudge.
  • 형은 술 한 잔에 마른 한치를 죽 찢어서 입에 넣었다.
    My brother tore up a dried hanchi for a drink and put it in his mouth.
  • 아주머니는 싱싱한 한치 두 마리를 회를 쳐서 접시에 내주셨다.
    The aunt made two fresh cuttlefish of sashimi and gave them to a plate.
  • 엄마, 이 오징어는 왜 이렇게 작고 다리가 짧아요?
    Mom, why is this squid so small and its legs so short?
    이건 오징어가 아니라 한치야.
    This isn't squid, it's hanchi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한치 (한치)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78)