준말
Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 으 으 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
Start 는 는 End
• Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)