🌟 획일화 (劃一化)

Danh từ  

1. 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 됨. 또는 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 함.

1. SỰ ĐỒNG DẠNG HÓA, SỰ ĐỒNG NHẤT HÓA, SỰ TIÊU CHUẨN HÓA: Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. Hoặc làm cho tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 획일화 경향.
    A trend toward uniformity.
  • 획일화 현상.
    Uniformity.
  • 획일화가 되다.
    Be uniformed.
  • 획일화를 시키다.
    Uniformize.
  • 획일화에서 벗어나다.
    Get out of uniformity.
  • 공장에서 생산된 제품은 규격이 획일화가 되어 있다.
    Products produced in factories have uniform specifications.
  • 획일화 경향을 보이는 유행가들은 개성이 없고 멜로디가 비슷했다.
    Fashions with uniformity tendencies had no individuality and similar melodies.
  • 요즘 유행하는 옷을 보면 대부분 바지통을 좁게 만들어서 획일화 경향을 보이는 것 같아.
    Most of the clothes that are popular these days tend to be uniform because they are made of narrow pants.
    이 유행도 몇 년이면 곧 지나갈 거야.
    This trend will soon pass in a few years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획일화 (회길화) 획일화 (훼길화)
📚 Từ phái sinh: 획일화되다(劃一化되다): 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 되다. 획일화하다(劃一化하다): 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 되다. 또는 모두를 하나와 같…

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10)