🌟 효율 (效率)

  Danh từ  

1. 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율.

1. HIỆU SUẤT, NĂNG SUẤT: Tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 효율이 높다.
    High efficiency.
  • 효율이 좋다.
    It's efficient.
  • 효율을 떨어뜨리다.
    To reduce efficiency.
  • 효율을 유지하다.
    Maintain efficiency.
  • 효율을 향상하다.
    Improve efficiency.
  • 회사는 공장 기계를 이용해 제품 생산의 효율을 증대시켰다.
    The company used factory machines to increase the efficiency of product production.
  • 원자력 에너지는 효율이 높아 위험한데도 불구하고 많은 국가에서 사용하고 있다.
    Nuclear energy is used in many countries despite its high efficiency and high risk.
  • 어떤 에어컨으로 구입할까?
    Which air conditioner should i buy?
    전기세를 절약하려면 에너지 효율이 가장 높은 에어컨으로 사는 게 좋을 것 같아.
    I think you'd better buy the most energy-efficient air conditioner to save on the electricity bill.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효율 (효ː율)
📚 Từ phái sinh: 효율적(效率的): 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰 것. 효율적(效率的): 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 효율 (效率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)