🌟 환상곡 (幻想曲)

Danh từ  

1. 형식의 제약을 받지 않고 자유롭게 작곡한 낭만적인 곡.

1. CA KHÚC TỰ DO: Ca khúc lãng mạn, được sáng tác một cách tự do, không phụ thuộc vào những hạn chế về hình thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환상곡이 연주되다.
    Fantasy plays.
  • 환상곡을 고르다.
    Choose a fantasy.
  • 환상곡을 듣다.
    Listen to a fantasy.
  • 환상곡을 연주하다.
    Play a fantasy.
  • 환상곡을 작곡하다.
    Compose a fantasy.
  • 어제 연주회에서는 낭만적인 느낌의 환상곡이 연주되었다.
    A romantic fantasy was played at yesterday's concert.
  • 아버지께서는 항상 주말에 환상곡을 들으며 휴식을 취하셨다.
    My father always took a rest on weekends, listening to fantastic music.
  • 이번 연주회에서 어떤 곡이 가장 좋았어요?
    What was your favorite song at the concert?
    저는 마지막에 연주한 환상곡이 가장 인상적이었어요.
    The last piece i played was the most impressive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환상곡 (환ː상곡) 환상곡이 (환ː상고기) 환상곡도 (환ː상곡또) 환상곡만 (환ː상공만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Luật (42) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chính trị (149)