🌟 환상곡 (幻想曲)

Danh từ  

1. 형식의 제약을 받지 않고 자유롭게 작곡한 낭만적인 곡.

1. CA KHÚC TỰ DO: Ca khúc lãng mạn, được sáng tác một cách tự do, không phụ thuộc vào những hạn chế về hình thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환상곡이 연주되다.
    Fantasy plays.
  • Google translate 환상곡을 고르다.
    Choose a fantasy.
  • Google translate 환상곡을 듣다.
    Listen to a fantasy.
  • Google translate 환상곡을 연주하다.
    Play a fantasy.
  • Google translate 환상곡을 작곡하다.
    Compose a fantasy.
  • Google translate 어제 연주회에서는 낭만적인 느낌의 환상곡이 연주되었다.
    A romantic fantasy was played at yesterday's concert.
  • Google translate 아버지께서는 항상 주말에 환상곡을 들으며 휴식을 취하셨다.
    My father always took a rest on weekends, listening to fantastic music.
  • Google translate 이번 연주회에서 어떤 곡이 가장 좋았어요?
    What was your favorite song at the concert?
    Google translate 저는 마지막에 연주한 환상곡이 가장 인상적이었어요.
    The last piece i played was the most impressive.

환상곡: fantasia,げんそうきょく【幻想曲】。ファンタジー,fantaisie,fantasía,موسيقى فانتازيا,уран сэтгэмжит хөгжим,ca khúc tự do,เพลงจากจินตนาการ,lagu gubahan, lagu fantasi,фантазия,幻想曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환상곡 (환ː상곡) 환상곡이 (환ː상고기) 환상곡도 (환ː상곡또) 환상곡만 (환ː상공만)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Xem phim (105) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19)