🌟 환상적 (幻想的)

☆☆   Danh từ  

1. 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것.

1. TÍNH CHẤT ẢO TƯỞNG, TÍNH CHẤT HOANG TƯỞNG: Cái hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환상적인 분위기.
    Fantastic atmosphere.
  • 환상적인 세계.
    Fantastic world.
  • 환상적으로 그리다.
    Draw fantastically.
  • 환상적으로 보이다.
    Look fantastic.
  • 환상적으로 아름답다.
    Fantastic beauty.
  • 김 화백의 그림에서는 환상적인 분위기가 느껴졌다.
    I could feel a fantastic atmosphere in kim's painting.
  • 애니메이션 박물관의 환상적인 분위기 때문에 아이들이 매우 좋아했다.
    The children loved it very much because of the fantastic atmosphere of the animation museum.
  • 한강에 가서 데이트했다며? 어땠어?
    I heard you went on a date at the han river. how was it?
    야경이 정말 환상적이었어.
    The night view was fantastic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환상적 (환ː상적)
📚 Từ phái sinh: 환상(幻想): 현실성이나 가능성이 없는 헛된 생각.

🗣️ 환상적 (幻想的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)