Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐지부지되다 (흐지부지되다) • 흐지부지되다 (흐지부지뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.
흐지부지되다
흐지부지뒈다
Start 흐 흐 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 부 부 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57)