🌟 흐지부지되다

Động từ  

1. 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다.

1. BỊ LẤP LỬNG, BỊ LẬP LỜ, BỊ QUÊN LÃNG: Không làm cho chắc chắn mà bỏ qua một cách đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결심이 흐지부지되다.
    Determined.
  • 공부가 흐지부지되다.
    Studies become indecisive.
  • 사업이 흐지부지되다.
    Business goes down in smoke.
  • 싸움이 흐지부지되다.
    The fight is in limboost.
  • 일이 흐지부지되다.
    Things go by in vain.
  • 전개가 흐지부지되다.
    The development is in limbo.
  • 올해는 꼭 살을 빼겠다는 결심이 흐지부지되어서 잘 지켜지지 않았다.
    The determination to lose weight for sure this year was not well followed.
  • 영화의 이야기 전개가 흐지부지되어서 잘 이해가 되지 않는 부분이 있었다.
    There was a part where the storyline of the movie was not well understood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐지부지되다 (흐지부지되다) 흐지부지되다 (흐지부지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.

💕Start 흐지부지되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57)