🌟 흘러오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘러오다 (
흘러오다
) • 흘러와 () • 흘러오니 ()
🌷 ㅎㄹㅇㄷ: Initial sound 흘러오다
-
ㅎㄹㅇㄷ (
흘러오다
)
: 물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống. -
ㅎㄹㅇㄷ (
한량없다
)
: 끝이나 한계가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc. -
ㅎㄹㅇㄷ (
하릴없다
)
: 달리 어떻게 할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được. -
ㅎㄹㅇㄷ (
헐렁이다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17)