🌟 흙담

Danh từ  

1. 흙으로 쌓아 만든 담.

1. TƯỜNG ĐẤT, BỜ RÀO ĐẤT: Bờ rào được đắp bằng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시골집의 흙담.
    A rustic wall in a country house.
  • 흙담이 무너지다.
    The earth wall collapses.
  • 흙담이 생기다.
    Earth walls are formed.
  • 흙담을 만들다.
    Build a dirt wall.
  • 흙담을 쌓다.
    Build a wall of earth.
  • 홍수가 난 후에 시냇가에 낮은 흙담이 생겼다.
    After the flood, a low earth wall formed in the stream.
  • 할아버지는 흙담을 쌓아 마당에 그늘을 만들었다.
    Grandfather built a shadow in the yard by stacking up earth walls.
  • 고향집의 담이 이번 비로 무너졌대.
    The wall of my hometown collapsed in this rain.
    너희 집 담이 흙담이었어?
    Your wall was a dirt wall?
Từ đồng nghĩa 토담(土담): 흙으로 쌓아 만든 담.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙담 (흑땀)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159)