🌟 후회되다 (後悔 되다)

Động từ  

1. 이전에 자신이 한 일이 잘못임이 깨달아지고 스스로 자신의 잘못을 나무라게 되다.

1. BỊ HỐI HẬN, BỊ ÂN HẬN: Việc mình đã làm trước kia được nhận ra là sự sai lầm và trở nên tự mình trách mắng sai lầm của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후회될 일.
    Something to regret.
  • 후회될 짓.
    Something to regret.
  • 잘못이 후회되다.
    Regret one's mistake.
  • 지나간 일이 후회되다.
    Regret what has happened.
  • 했던 말이 후회되다.
    I regret what i said.
  • 어머니는 어렸을 때 배우지 못한 게 후회되어 늦은 나이에 공부를 시작하셨다.
    Mother regretted not learning as a child and started studying at a late age.
  • 나는 부모님이 돌아가신 뒤에 살아 계실 때 잘해 드리지 못한 것이 후회되었다.
    I regretted not being nice to my parents when they were alive after their death.
  • 지수한테 했던 말이 지금에 와서 후회돼.
    I regret what i said to jisoo now.
    이미 지나간 일이니 그만 잊어.
    It's already gone, so forget it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후회되다 (후ː회되다) 후회되다 (후ː훼뒈다)
📚 Từ phái sinh: 후회(後悔): 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70)