🌟 그슬다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그슬다 (
그슬다
) • 그슬어 (그스러
) • 그스니 () • 그습니다 (그슴니다
)
📚 Từ phái sinh: • 그슬리다: 불에 겉만 조금 타다. • 그슬리다: 불에 겉만 조금 타게 하다.
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 그슬다
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86)