🌟 그슬다

Động từ  

1. 불에 겉만 조금 타게 하다.

1. CHÁY XÉM: Làm cháy chút ít bề ngoài bằng ngọn lửa

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검게 그슬다.
    Grind black.
  • 까맣게 그슬다.
    Grind black.
  • 살짝 그슬다.
    Slightly graze.
  • 약간 그슬다.
    Slightly gravy.
  • 조금 그슬다.
    It's a little gravy.
  • 나는 가스 불에 오징어를 겉만 살짝 그슬어 먹었다.
    I only slightly grazed the squid over the gas fire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그슬다 (그슬다) 그슬어 (그스러) 그스니 () 그습니다 (그슴니다)
📚 Từ phái sinh: 그슬리다: 불에 겉만 조금 타다. 그슬리다: 불에 겉만 조금 타게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86)