🌟 불룩불룩

Phó từ  

1. 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나온 모양.

1. NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh nhiều chỗ ở phần bên ngoài của vật thể lồi lên hay nhô ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불룩불룩 나오다.
    Bulge out.
  • 불룩불룩 부풀다.
    Bulge.
  • 불룩불룩 솟다.
    Bulging up.
  • 불룩불룩 솟아오르다.
    Bulge up.
  • 불룩불룩 올라오다.
    Bulge up.
  • 불룩불룩 움직이다.
    Fluffy.
  • 불룩불룩 튀어나오다.
    Bulging out.
  • 지수는 바람을 잔뜩 집어넣은 볼을 불룩불룩 움직였다.
    Jisoo fluttered her puffy cheeks.
  • 마을 뒷산에는 무덤들이 여기저기 불룩불룩 튀어나와 있었다.
    Tombs bulged out here and there on the mountain behind the village.
  • 개구리는 턱 아랫부분이 불룩불룩 부풀었다가 줄어들었다 하면서 소리를 냈다.
    The frog made a noise, saying, "the lower part of the chin swells and shrinks.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불룩불룩 (불룩뿔룩)
📚 Từ phái sinh: 불룩불룩하다: 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하… 불룩불룩하다: 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나와 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Tìm đường (20) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43)