🌟 불룩불룩

Phó từ  

1. 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나온 모양.

1. NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh nhiều chỗ ở phần bên ngoài của vật thể lồi lên hay nhô ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불룩불룩 나오다.
    Bulge out.
  • Google translate 불룩불룩 부풀다.
    Bulge.
  • Google translate 불룩불룩 솟다.
    Bulging up.
  • Google translate 불룩불룩 솟아오르다.
    Bulge up.
  • Google translate 불룩불룩 올라오다.
    Bulge up.
  • Google translate 불룩불룩 움직이다.
    Fluffy.
  • Google translate 불룩불룩 튀어나오다.
    Bulging out.
  • Google translate 지수는 바람을 잔뜩 집어넣은 볼을 불룩불룩 움직였다.
    Jisoo fluttered her puffy cheeks.
  • Google translate 마을 뒷산에는 무덤들이 여기저기 불룩불룩 튀어나와 있었다.
    Tombs bulged out here and there on the mountain behind the village.
  • Google translate 개구리는 턱 아랫부분이 불룩불룩 부풀었다가 줄어들었다 하면서 소리를 냈다.
    The frog made a noise, saying, "the lower part of the chin swells and shrinks.".

불룩불룩: in bulges,,,abultadamente, prominentemente, abombadamente,منتفخا,овойх товойх, овон товон,nhấp nhô, phập phồng,ลักษณะที่นูนออกมา, ลักษณะที่โป่งพอง, ลักษณะที่พอง, ลักษณะที่บวม,bengkak-bengkak, menonjol-nonjol,,鼓鼓地,鼓鼓囊囊地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불룩불룩 (불룩뿔룩)
📚 Từ phái sinh: 불룩불룩하다: 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하… 불룩불룩하다: 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나와 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197)