🌟 울렁대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울렁대다 (
울렁대다
)
🗣️ 울렁대다 @ Giải nghĩa
- 덜컹대다 : 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁대다.
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 울렁대다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365)