Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절뚝절뚝하다 (절뚝쩔뚜카다) • 절뚝절뚝하는 (절뚝쩔뚜카는) • 절뚝절뚝하여 (절뚝쩔뚜카여) 절뚝절뚝해 (절뚝쩔뚜캐) • 절뚝절뚝하니 (절뚝쩔뚜카니) • 절뚝절뚝합니다 (절뚝쩔뚜캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 절뚝절뚝: 한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 자꾸 중심을 잃고 저는 모양.
절뚝쩔뚜카다
절뚝쩔뚜카는
절뚝쩔뚜카여
절뚝쩔뚜캐
절뚝쩔뚜카니
절뚝쩔뚜캄니다
Start 절 절 End
Start
End
Start 뚝 뚝 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Xem phim (105) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)