🌟 말똥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말똥대다 (
말똥대다
)
🌷 ㅁㄸㄷㄷ: Initial sound 말똥대다
-
ㅁㄸㄷㄷ (
말똥대다
)
: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 RẢO MẮT NHÌN, NHÌN CHÒNG CHỌC: Liên tục đảo tròng mắt sáng đầy sinh khí và nhìn chăm chú. -
ㅁㄸㄷㄷ (
멀뚱대다
)
: 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 LƠ ĐÃNG, ĐỜ ĐẪN (CÁI NHÌN): Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.
• Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92)