🌟 말똥대다

Động từ  

1. 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.

1. RẢO MẮT NHÌN, NHÌN CHÒNG CHỌC: Liên tục đảo tròng mắt sáng đầy sinh khí và nhìn chăm chú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말똥대는 눈빛.
    A glaring glance.
  • 말똥대는 눈알.
    The fluttering eyeball.
  • 말똥대며 쳐다보다.
    To stare at(a person)with a glare.
  • 눈을 말똥대다.
    Stick your eyes.
  • 두 눈을 말똥대다.
    Squint one's eyes.
  • 낮잠을 잔 아기는 새벽까지 눈을 말똥대며 깨어 있었다.
    The baby who took a nap stayed awake, flapping his eyes until dawn.
  • 아이가 두 눈을 말똥대면서 재미있는 텔레비전 프로그램을 본다.
    The child watches an interesting television program with his eyes glaring.
  • 결국 조카의 부탁을 들어준 거야?
    Did you do your nephew's favor after all?
    응, 그 어린 녀석의 말똥대는 눈빛을 보니 부탁을 안 들어 줄 수가 없겠더라고.
    Yes, i couldn't help but ask for a favor when i saw his glaring eyes.
Từ đồng nghĩa 말똥거리다: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
Từ đồng nghĩa 말똥말똥하다: 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐다보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말똥대다 (말똥대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92)