🌟 말똥대다

Động từ  

1. 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.

1. RẢO MẮT NHÌN, NHÌN CHÒNG CHỌC: Liên tục đảo tròng mắt sáng đầy sinh khí và nhìn chăm chú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말똥대는 눈빛.
    A glaring glance.
  • Google translate 말똥대는 눈알.
    The fluttering eyeball.
  • Google translate 말똥대며 쳐다보다.
    To stare at(a person)with a glare.
  • Google translate 눈을 말똥대다.
    Stick your eyes.
  • Google translate 두 눈을 말똥대다.
    Squint one's eyes.
  • Google translate 낮잠을 잔 아기는 새벽까지 눈을 말똥대며 깨어 있었다.
    The baby who took a nap stayed awake, flapping his eyes until dawn.
  • Google translate 아이가 두 눈을 말똥대면서 재미있는 텔레비전 프로그램을 본다.
    The child watches an interesting television program with his eyes glaring.
  • Google translate 결국 조카의 부탁을 들어준 거야?
    Did you do your nephew's favor after all?
    Google translate 응, 그 어린 녀석의 말똥대는 눈빛을 보니 부탁을 안 들어 줄 수가 없겠더라고.
    Yes, i couldn't help but ask for a favor when i saw his glaring eyes.
Từ đồng nghĩa 말똥거리다: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
Từ đồng nghĩa 말똥말똥하다: 눈을 동그랗게 뜨고 말끄러미 쳐다보다.

말똥대다: roll one's eyes,まじまじする,regarder avec des yeux écarquillés,mirar limpiamente,يحدق,тормолзуулах, тормолзох, бүлтэгнэх,rảo mắt nhìn, nhìn chòng chọc,มองตาเป็นประกาย, มองตาแป๋ว,menatap, memandang,пристально смотреть,圆睁睁,滴溜溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말똥대다 (말똥대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81)