🌟 말똥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말똥대다 (
말똥대다
)
🌷 ㅁㄸㄷㄷ: Initial sound 말똥대다
-
ㅁㄸㄷㄷ (
말똥대다
)
: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 RẢO MẮT NHÌN, NHÌN CHÒNG CHỌC: Liên tục đảo tròng mắt sáng đầy sinh khí và nhìn chăm chú. -
ㅁㄸㄷㄷ (
멀뚱대다
)
: 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 LƠ ĐÃNG, ĐỜ ĐẪN (CÁI NHÌN): Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.
• Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81)