Từ tham khảo
📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 으 으 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
Start 요 요 End
• Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19)