🌟 -으라니까요

1. (두루높임으로) 앞서 말한 명령의 내용을 다시 한번 강조해 말할 때 쓰는 표현.

1. ĐÃ BẢO HÃY... MÀ, ĐÃ BẢO LÀ... MÀ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói nhấn mạnh lại một lần nữa nội dung của mệnh lệnh đã nói trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문을 매일 읽으라니까요.
    Read the newspaper every day.
  • 담배는 건강에 해로우니 끊으라니까요.
    Cigarettes are bad for your health, so stop smoking.
  • 이쪽이 아니라 그쪽 길을 막으라니까요.
    Block your way, not this way.
  • 요즘 소화가 잘 안 되네.
    I can't digest well these days.
    제가 몇 번을 말해요. 음식을 먹을 때 꼭꼭 씹으라니까요.
    How many times do i tell you? chew it when you eat.
Từ tham khảo -라니까요: (두루높임으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을…

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 으라니까요 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19)