🌟 메슥대다

Động từ  

1. 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.

1. CỒN CÀO, NÔN NAO: Trong người cứ nôn nao dữ dội như sắp nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 메슥대는 기분.
    Feeling nauseous.
  • 메슥대는 느낌.
    A feeling of nausea.
  • 메슥대는 증상.
    Feeling nausea.
  • 메슥대는 증세.
    Symptoms of nausea.
  • 속이 메슥대다.
    I feel sick.
  • 비행기 안에서 나는 멀미 때문에 속이 메슥댔다.
    On the plane i was sick from motion sickness.
  • 그 끔찍한 장면을 본 후 속이 메슥대서 견딜 수 없었다.
    I couldn't bear it after seeing the terrible scene.
  • 속이 너무 메슥대요. 토하고 싶어요.
    He's so sick. i want to throw up.
    조금만 참으렴. 이제 병원에 다 왔어.
    Hang in there. i'm almost at the hospital now.
Từ đồng nghĩa 메슥거리다: 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
Từ đồng nghĩa 메슥메슥하다: 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메슥대다 (메슥때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)