🌟 메슥대다

Động từ  

1. 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.

1. CỒN CÀO, NÔN NAO: Trong người cứ nôn nao dữ dội như sắp nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메슥대는 기분.
    Feeling nauseous.
  • Google translate 메슥대는 느낌.
    A feeling of nausea.
  • Google translate 메슥대는 증상.
    Feeling nausea.
  • Google translate 메슥대는 증세.
    Symptoms of nausea.
  • Google translate 속이 메슥대다.
    I feel sick.
  • Google translate 비행기 안에서 나는 멀미 때문에 속이 메슥댔다.
    On the plane i was sick from motion sickness.
  • Google translate 그 끔찍한 장면을 본 후 속이 메슥대서 견딜 수 없었다.
    I couldn't bear it after seeing the terrible scene.
  • Google translate 속이 너무 메슥대요. 토하고 싶어요.
    He's so sick. i want to throw up.
    Google translate 조금만 참으렴. 이제 병원에 다 왔어.
    Hang in there. i'm almost at the hospital now.
Từ đồng nghĩa 메슥거리다: 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
Từ đồng nghĩa 메슥메슥하다: 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.

메슥대다: feel sick; feel like throwing up,むかむかする,avoir des nausées,sentir náuseas,يتقزّز,дотор муухайрах, дотор пэлбэгнэх, огиудас хүрэх,cồn cào, nôn nao,รู้สึกอยากอาเจียน, รู้สึกคลื่นไส้,mual, mual-mual, muak,тошнить; подташнивать,恶心,作呕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메슥대다 (메슥때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273)