🌟 -ㄴ대요

1. (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

1. NÓI RẰNG, BẢO RẰNG: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi truyền đạt một cách gián tiếp nội dung mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정 작가가 요즘 새 소설을 쓴대요.
    Writer chung is writing a new novel these days.
  • 친구들이 이 옷이 저한테 잘 어울린대요.
    My friends say this suit looks good on me.
  • 이번 주말에 교수님이랑 학생들이 함께 답사를 간대요.
    The professor and the students are going on a field trip together this weekend.
  • 내일은 전국적으로 눈이 온대요.
    It's snowing all over the country tomorrow.
    그럼 대중교통을 이용해야겠군.
    Then we'll have to use public transportation.
Từ tham khảo -는대요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (…
Từ tham khảo -대요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (두…
Từ tham khảo -래요: (두루높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나…

2. (두루높임으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 사실을 물어볼 때 쓰는 표현.

2. NGHE NÓI… PHẢI KHÔNG?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi sự việc mà người nghe đã nghe nên biết được trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올 여름에 과일 값이 오른대요?
    Is fruit prices going up this summer?
  • 아버님께서 주말에 서울에 올라오신대요?
    Is your father coming up to seoul over the weekend?
  • 오늘부터 건물 전체에 난방을 시작한대요?
    They're starting heating the whole building today?
  • 유민이가 벌써 초등학교에 입학한대요?
    Yoomin is already entering elementary school?
    그렇다니까. 태어났을 때부터 봐서 그런가 아직도 아기처럼 보이는데 말야.
    I told you so. maybe it's because i've seen him since he was born, but he still looks like a baby.
Từ tham khảo -는대요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (…
Từ tham khảo -대요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현., (두…
Từ tham khảo -래요: (두루높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나…

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Thể thao (88) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99)