🌟 고만치

Phó từ  

1. 고만한 정도로.

1. CỠ ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, MỨC ĐÓ: Khoảng chừng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다락방이 하도 더러워서 고만치 청소해서는 티도 안 났다.
    The attic was so dirty that i couldn't tell when i cleaned it up.
  • 내가 승규에게 좋은 선물을 주었더니 내 생일에 승규가 고만치 값나가는 선물을 주었다.
    I gave seung-gyu a nice present and he gave me a gift worth a lot on my birthday.
  • 고만치 먹었으면 이제 그만 좀 먹어라.
    Stop eating if you've had enough.
    조금만 더 먹을게요.
    I'll have a little more.
Từ đồng nghĩa 고만큼: 고러한 정도로. 또는 고만한 정도로.
큰말 그만치: 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
Từ tham khảo 요만치: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Từ tham khảo 조만치: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고만치 (고만치)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4)