🌟 그만치

Phó từ  

1. 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.

1. KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Ở mức độ đó. Hoặc khoảng chừng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 동생의 두 배나 먹고도 그만치 먹어서는 배가 안 찼다.
    I ate twice as much as my brother, but not enough.
  • 집에 등을 새로 달았더니 어찌나 밝은지 눈이 부실 지경이야.
    I've got a new light at home, and it's so bright that i can barely see it.
    아무렴, 그만치 밝다고? 말도 안 돼.
    By the way, you're as bright as you think? no way.
Từ đồng nghĩa 그만큼: 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
작은말 고만치: 고만한 정도로.
Từ tham khảo 이만치: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
Từ tham khảo 저만치: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로., 어느 정도 떨어진 곳으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그만치 (그만치)

🗣️ 그만치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105)