🌟 조러하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조러하다 (
조러하다
) • 조러한 (조러한
) • 조러하여 (조러하여
) 조러해 (조러해
) • 조러하니 (조러하니
) • 조러합니다 (조러함니다
)
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조러하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365)