🌟 야만시하다 (野蠻視 하다)

Động từ  

1. 문명의 수준이 낮고 미개한 것으로 보다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화를 야만시하다.
    Barbarbaric to culture.
  • 부족을 야만시하다.
    Barbarize the tribe.
  • 식민지를 야만시하다.
    Barbarize a colony.
  • 풍습을 야만시하다.
    Barbarize custom.
  • 본국은 식민지를 야만시하며 교화의 대상으로 여겼다.
    The motherland regarded the colonies as objects of enlightenment, barbarizing them.
  • 그들은 다른 민족이 가진 고유의 문화를 인정하지 않고 야만시했다.
    They were barbaric, not recognizing the inherent culture of other peoples.
  • 개고기를 먹는 것에 대해 어떻게 생각해?
    What do you think about eating dog meat?
    어떤 사람들은 개고기를 먹는 것을 야만시할 수도 있겠지만 문화는 상대적인 거야.
    Some people may be barbaric about eating dog meat, but culture is relative.

2. 행동이 예의 없고 잔인한 것으로 보다.

2. TRÔNG DÃ MAN, TRÔNG MAN RỢ: Hành động vô lễ và xem ra tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야만시하며 비난하다.
    Savagely condemn; savagely.
  • 사람을 야만시하다.
    Barbarize a person.
  • 집단을 야만시하다.
    Barbarize a group.
  • 우리는 예로부터 이웃이 불행한 일을 당했을 때 자중하지 않는 것을 야만시했다.
    We have long been barbaric in our neighbors' lack of self-respect when they were unhappy.
  • 국제 사회에서는 무고한 시민들에게 정치적 보복을 한 테러 조직을 야만시하며 비난했다.
    The international community has savagely accused terrorist organizations of political retaliation against innocent citizens.
  • 쟤네들은 매일 저렇게 몰려다니면서 나쁜 짓을 해.
    They do bad things every day, all that stuff.
    남을 괴롭히다니, 사람들이 쟤네들 행동을 야만시할 만해.
    Bullshit. people deserve to be barbaric in their behavior.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야만시하다 (야ː만시하다)

💕Start 야만시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)