🌟 야만시하다 (野蠻視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야만시하다 (
야ː만시하다
)
🌷 ㅇㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 야만시하다
-
ㅇㅁㅅㅎㄷ (
의문시하다
)
: 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 데가 있다고 여기다.
Động từ
🌏 NGHI VẤN, NGHI NGỜ: Cho rằng có chỗ không thể biết chắc được hoặc không đáng tin. -
ㅇㅁㅅㅎㄷ (
야만시하다
)
: 문명의 수준이 낮고 미개한 것으로 보다.
Động từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ MÔNG MUỘI, TRÔNG CÓ VẺ NGUYÊN SƠ, TRÔNG CÓ VẺ NGUYÊN THỦY, TRÔNG CÓ VẺ SƠ KHAI: Trình độ văn minh thấp và xem như chưa khai hóa.
• Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)