🌟 야만시하다 (野蠻視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야만시하다 (
야ː만시하다
)
🌷 ㅇㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 야만시하다
-
ㅇㅁㅅㅎㄷ (
의문시하다
)
: 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 데가 있다고 여기다.
Động từ
🌏 NGHI VẤN, NGHI NGỜ: Cho rằng có chỗ không thể biết chắc được hoặc không đáng tin. -
ㅇㅁㅅㅎㄷ (
야만시하다
)
: 문명의 수준이 낮고 미개한 것으로 보다.
Động từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ MÔNG MUỘI, TRÔNG CÓ VẺ NGUYÊN SƠ, TRÔNG CÓ VẺ NGUYÊN THỦY, TRÔNG CÓ VẺ SƠ KHAI: Trình độ văn minh thấp và xem như chưa khai hóa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67)