🌟 쩡쩡하다

Tính từ  

1. 소리의 울림이 높고 세다.

1. SANG SẢNG, VANG VANG, (HOAN HÔ) VANG DẬY, (KHÓC, KÊU) VÁNG LÊN: Độ vang của âm thanh cao và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩡쩡한 고함.
    Steady yelling.
  • 쩡쩡한 노랫소리.
    A dainty tune.
  • 쩡쩡한 목소리.
    A fine voice.
  • 쩡쩡하게 울리다.
    To ring still.
  • 소리가 쩡쩡하다.
    The sound is still sound.
  • 메아리가 산 전체에 쩡쩡하게 울려 퍼졌다.
    Echoes resounded throughout the mountain.
  • 그의 목소리는 우렁차고 쩡쩡했다.
    His voice was loud and clear.
  • 환호 소리가 아주 쩡쩡하던데?
    The cheers were pretty good.
    무사히 공연이 끝나서 다행이야.
    I'm glad the show ended safely.

2. 권력이나 세력이 대단하다.

2. VANG DỘI, VƯƠNG GIẢ: Quyền lực hay thế lực ghê gớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩡쩡한 세도가.
    A decent power.
  • 쩡쩡한 집안.
    A decent family.
  • 권세가 쩡쩡하다.
    Power is intact.
  • 기세가 쩡쩡하다.
    Be in good spirits.
  • 명성이 쩡쩡하다.
    Fame is up.
  • 지수는 쩡쩡한 집안으로 시집을 가 지금도 잘 살고 있다.
    Jisoo married into a decent family and is still doing well.
  • 그는 무술로 명성이 쩡쩡하다.
    He has a reputation for martial arts.
  • 민준이네가 아주 쩡쩡하던데.
    Minjun's people were fine.
    아버지가 돈을 많이 버신다더라.
    I heard my father makes a lot of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩡쩡하다 (쩡쩡하다) 쩡쩡한 (쩡쩡한) 쩡쩡하여 (쩡쩡하여) 쩡쩡해 (쩡쩡해) 쩡쩡하니 (쩡쩡하니) 쩡쩡합니다 (쩡쩡함니다)
📚 Từ phái sinh: 쩡쩡: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 크게 나는 소리. 또는 그 모…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160)