🌟 쯧쯧대다

Động từ  

1. 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.

1. CHẬC CHẬC LƯỠI: Cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쯧쯧대는 소리.
    Squeaky sound.
  • 쯧쯧대며 지나가다.
    Screech past.
  • 혀를 쯧쯧대다.
    Lick one's tongue.
  • 불쌍해서 쯧쯧대다.
    Feel pity for one's sake.
  • 한심해서 쯧쯧대다.
    Pathetic.
  • 엄마는 나를 보고 한심하다는 듯 혀를 쯧쯧댔다.
    My mother licked her tongue at me as if she was pathetic.
  • 지수는 쯧쯧대며 구걸하는 거지들을 쳐다보았다.
    Jisoo stared at the beggars begging.
  • 왜 자꾸 쯧쯧대?
    Why do you keep saying that?
    티브이에 나오는 애들이 너무 불쌍해서.
    I feel so sorry for the kids on tv.
Từ đồng nghĩa 쯧쯧거리다: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쯧쯧대다 (쯛쯛때다)
📚 Từ phái sinh: 쯧쯧: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273)