🌟 쯧쯧대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쯧쯧대다 (
쯛쯛때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쯧쯧: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차는 소리.
🌷 ㅉㅉㄷㄷ: Initial sound 쯧쯧대다
-
ㅉㅉㄷㄷ (
찝쩍대다
)
: 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다.
Động từ
🌏 SOI MÓI, BỚI MÓC, ĐỘNG CHẠM, XĂM XOI: Cứ nhúng tay hoặc can dự vào bất cứ việc nào một cách tùy tiện. -
ㅉㅉㄷㄷ (
짹짹대다
)
: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục. -
ㅉㅉㄷㄷ (
쩍쩍대다
)
: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.
Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi và liên tục nuốt mạnh. -
ㅉㅉㄷㄷ (
쩝쩝대다
)
: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó. -
ㅉㅉㄷㄷ (
쩡쩡대다
)
: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 TÁCH TÁCH, LÁCH TÁCH: Âm thanh mà mảnh băng đá hoặc cái đóng cứng một cách rắn chắc đột nhiên tách ra cứ phát ra. -
ㅉㅉㄷㄷ (
쯧쯧대다
)
: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.
Động từ
🌏 CHẬC CHẬC LƯỠI: Cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng. -
ㅉㅉㄷㄷ (
짭짭대다
)
: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.
• Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273)