🌟 쯧쯧대다

Động từ  

1. 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.

1. CHẬC CHẬC LƯỠI: Cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쯧쯧대는 소리.
    Squeaky sound.
  • Google translate 쯧쯧대며 지나가다.
    Screech past.
  • Google translate 혀를 쯧쯧대다.
    Lick one's tongue.
  • Google translate 불쌍해서 쯧쯧대다.
    Feel pity for one's sake.
  • Google translate 한심해서 쯧쯧대다.
    Pathetic.
  • Google translate 엄마는 나를 보고 한심하다는 듯 혀를 쯧쯧댔다.
    My mother licked her tongue at me as if she was pathetic.
  • Google translate 지수는 쯧쯧대며 구걸하는 거지들을 쳐다보았다.
    Jisoo stared at the beggars begging.
  • Google translate 왜 자꾸 쯧쯧대?
    Why do you keep saying that?
    Google translate 티브이에 나오는 애들이 너무 불쌍해서.
    I feel so sorry for the kids on tv.
Từ đồng nghĩa 쯧쯧거리다: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.

쯧쯧대다: tut; tut-tut,ちょっちょっとする。ちぇっちぇっとする。したうちをする【舌打ちをする】,clapper,relamerse,يصك باللسان,шогшрох,chậc chậc lưỡi,กระเดาะลิ้นบ่อย ๆ,berdecak-decak,цокать языком,啧啧咂舌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쯧쯧대다 (쯛쯛때다)
📚 Từ phái sinh: 쯧쯧: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)