🌟 득실득실

Phó từ  

1. 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.

1. LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO, NHÁO NHÀO: Hình ảnh người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 득실득실 끓다.
    Boiling up.
  • 득실득실 들끓다.
    It's infested.
  • 득실득실 모이다.
    Gather round and round.
  • 득실득실 붙다.
    Stick one after another.
  • 득실득실 열리다.
    Open up everywhere.
  • 과일 껍질 주위에 하루살이들이 득실득실 들끓었다.
    There was a flood of flesh and blood around the fruit skin.
  • 시청 직원은 모기가 득실득실 서식하는 웅덩이를 찾아 소독했다.
    City hall staff found and disinfected pools of mosquito-infested habitats.
  • 요즘 자고 일어나면 몸이 간질간질해.
    My body itches these days when i wake up.
    혹시 이불에 세균이 득실득실 붙어 있는 거 아니야?
    Isn't there a lot of germs on your blanket?
본말 득시글득시글: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득실득실 (득씰득씰)
📚 Từ phái sinh: 득실득실하다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Thể thao (88) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Tâm lí (191)