🌟 득실득실

Phó từ  

1. 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.

1. LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO, NHÁO NHÀO: Hình ảnh người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 득실득실 끓다.
    Boiling up.
  • Google translate 득실득실 들끓다.
    It's infested.
  • Google translate 득실득실 모이다.
    Gather round and round.
  • Google translate 득실득실 붙다.
    Stick one after another.
  • Google translate 득실득실 열리다.
    Open up everywhere.
  • Google translate 과일 껍질 주위에 하루살이들이 득실득실 들끓었다.
    There was a flood of flesh and blood around the fruit skin.
  • Google translate 시청 직원은 모기가 득실득실 서식하는 웅덩이를 찾아 소독했다.
    City hall staff found and disinfected pools of mosquito-infested habitats.
  • Google translate 요즘 자고 일어나면 몸이 간질간질해.
    My body itches these days when i wake up.
    Google translate 혹시 이불에 세균이 득실득실 붙어 있는 거 아니야?
    Isn't there a lot of germs on your blanket?
본말 득시글득시글: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양.

득실득실: swarming,うようよ。うじゃうじゃ,,en multitud, a manadas,متجمهرا,багшран, шавааралдан,lúc nhúc, nhung nhúc, láo nháo, nháo nhào,ออ, คับคั่ง, โกลาหล, วุ่นวาย, สับสนอลหม่าน,,,挤挤挨挨,熙熙攘攘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득실득실 (득씰득씰)
📚 Từ phái sinh: 득실득실하다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11)