🌟 아랫목

Danh từ  

1. 온돌방에서 불을 때는 곳과 가까운 쪽의 방바닥.

1. ARAETMOK; NỀN DƯỚI: Nền nhà ở phía gần với nơi đốt lửa trong phòng có hệ thống sưởi (kiểu Hàn Quốc).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온돌방 아랫목.
    The lower part of the ondol room.
  • 안방의 아랫목.
    The lower neck of the master bedroom.
  • 따뜻한 아랫목.
    Warm lower neck.
  • 아랫목이 끓다.
    The lower part of the neck boils.
  • 아랫목이 따끈하다.
    The lower neck is warm.
  • 아랫목을 내주다.
    Give out the lower neck.
  • 아랫목을 차지하다.
    Take the lower part.
  • 아랫목에 눕다.
    Lie on one's lower neck.
  • 아랫목에 요를 깔다.
    Lay a yaw on the lower neck.
  • 아랫목에 자리를 잡다.
    Take a seat in the lower neck.
  • 아이들은 추운 겨울날에 따뜻한 아랫목에 앉아서 놀았다.
    The children played sitting on a warm lower neck on a cold winter day.
  • 아버지는 뜨뜻한 아랫목에 허리를 좀 지져야겠다며 자리에 누우셨다.
    My father lay down in his bed, saying, "i'll have some waist around my warm lower neck.".
  • 몸살 기운이 있는지 몸이 으슬으슬 춥네요.
    I'm feeling chilly.
    그럼 여기 따뜻한 아랫목 쪽으로 와서 누우세요.
    Then come to this warm lower neck and lie down.
Từ đồng nghĩa 구들목: 불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
Từ trái nghĩa 윗목: 온돌방에서 아궁이로부터 먼 쪽의 방바닥.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아랫목 (아랜목) 아랫목이 (아랜모기) 아랫목도 (아랜목또) 아랫목만 (아랜몽만)

🗣️ 아랫목 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160)