🌟 양도하다 (讓渡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양도하다 (
양ː도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 양도(讓渡): 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줌. 또는 그런 일.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 양도하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)