🌟 양도하다 (讓渡 하다)

Động từ  

1. 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨주다.

1. CHUYỂN NHƯỢNG, SANG NHƯỢNG: Chuyển giao cho người khác quyền lợi, tài sản hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양도한 재산.
    Property transferred.
  • Google translate 권리를 양도하다.
    Transfer rights.
  • Google translate 양육권을 양도하다.
    Transfer custody.
  • Google translate 집을 양도하다.
    Transfer a house.
  • Google translate 토지를 양도하다.
    Transfer land.
  • Google translate 특허를 양도하다.
    Transfer a patent.
  • Google translate 특허권을 양도하다.
    Transfer patent rights.
  • Google translate 회사에 양도하다.
    Transfer to a company.
  • Google translate 정부는 철도 일부를 민간 기업에 양도하여 민간 기업이 그 구간을 운영하도록 했다.
    The government transferred part of the railway to a private enterprise so that a private enterprise could operate the section.
  • Google translate 남편은 이혼한 아내에게 양육권을 양도하고 더 이상 자녀 양육에 권리를 주장하지 않기로 했다.
    Husband decided to transfer custody to his divorced wife and no longer insist on the right to raise children.
  • Google translate 가진 주식을 회사에 양도하시겠습니까?
    Would you like to transfer the shares you have to the company?
    Google translate 네, 제 주식을 모두 회사로 넘기겠습니다.
    Yes, i'll transfer all my shares to the company.

양도하다: hand over; turn over; transfer,じょうとする【譲渡する】,céder, concéder, aliéner, transférer, transmettre, verser,traspasar, ceder, transmitir, transferir,يَنقِل,шилжүүлэх, хүлээлгэн өгөх,chuyển nhượng, sang nhượng,ส่งมอบ, มอบ, มอบให้, โอน,menyerahkan, melimpahkan, mengalihkan, memindahtangankan,передавать; уступать; переуступать,转让,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양도하다 (양ː도하다)
📚 Từ phái sinh: 양도(讓渡): 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줌. 또는 그런 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160)