🌟 양도하다 (讓渡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양도하다 (
양ː도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 양도(讓渡): 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줌. 또는 그런 일.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 양도하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160)