🌟 양성되다 (養成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양성되다 (
양ː성되다
) • 양성되다 (양ː성뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 양성(養成): 가르쳐서 유능한 사람을 길러 냄., 실력이나 능력 등을 길러서 발전시킴.,…
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 양성되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57)