🌟 양성되다 (養成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양성되다 (
양ː성되다
) • 양성되다 (양ː성뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 양성(養成): 가르쳐서 유능한 사람을 길러 냄., 실력이나 능력 등을 길러서 발전시킴.,…
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 양성되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15)