🌟 회항하다 (回航/廻航 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회항하다 (
회항하다
) • 회항하다 (훼항하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회항(回航/廻航): 배나 비행기가 여러 곳을 들르면서 운항함. 또는 그런 운항., 배나 …
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 회항하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119)