🌟 회항하다 (回航/廻航 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회항하다 (
회항하다
) • 회항하다 (훼항하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회항(回航/廻航): 배나 비행기가 여러 곳을 들르면서 운항함. 또는 그런 운항., 배나 …
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 회항하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70)