🌟 획득되다 (獲得 되다)

Động từ  

1. 얻어 내어 가지게 되다.

1. ĐƯỢC ĐẠT, ĐƯỢC THU: Nhận được và có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권리가 획득되다.
    Rights are acquired.
  • 상품이 획득되다.
    The goods are acquired.
  • 신뢰가 획득되다.
    Trust is acquired.
  • 자원이 획득되다.
    Resources are acquired.
  • 자유가 획득되다.
    Freedom is acquired.
  • 삼촌은 미국 시민권이 획득되자 한국 국적을 포기하셨다.
    Uncle gave up his korean nationality when he was granted u.s. citizenship.
  • 우리 회사는 빚을 내지 않고 이미 획득된 자본으로만 사업에 투자한다.
    Our company invests in business only with capital already acquired without incurring debts.
  • 그들은 한 번 획득된 권력을 오랫동안 누리기 위해 독재 정권 체제를 구축했다.
    They established a dictatorship to enjoy the power that was once acquired for a long time.
  • 이 수업을 듣고 싶은데요.
    I'd like to take this class.
    한국어 시험에서 2급 이상이 획득된 학생이어야 이 수업을 들을 수 있습니다.
    Only students with grade 2 or higher on the korean language test can take this class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획득되다 (획뜩뙤다) 획득되다 (훽뜩뛔다)
📚 Từ phái sinh: 획득(獲得): 얻어 내어 가짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4)