🌟 은막 (銀幕)

Danh từ  

1. 영화 등을 비추어서 볼 수 있는 흰색의 막.

1. MÀN BẠC: Màn màu trắng, chiếu phim... lên có thể xem được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극장의 은막.
    The silver screen in the theater.
  • 커다란 은막.
    Large silver screen.
  • 은막이 드리워지다.
    A silver screen is cast.
  • 은막에 나타나다.
    Appear on the silver screen.
  • 은막에 비치다.
    Reflects on the silver screen.
  • 은막에서 영화의 시작을 알리는 광고가 나타났다.
    An advertisement appeared in the silver screen announcing the beginning of the film.
  • 영화관의 앞쪽에는 은막이 드리워져 있었고 좌석은 텅텅 비어 있었다.
    A silver screen hung over the front of the cinema and the seats were empty.
  • 저기 은막에 비치는 상이 좀 깨진 것 같은데요.
    I think the silver screen over there is a little broken.
    정말 그렇네요. 영화 필름이 깨진 건 아닌지 한번 살펴봐야겠어요.
    That's true. let's see if the film is broken.

2. (비유적으로) 영화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

2. MÀN ẢNH, MÀN BẠC: (cách nói ẩn dụ) Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến phim ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은막의 스타.
    Star of the silver screen.
  • 은막의 여왕.
    Queen of the silver screen.
  • 은막의 전설.
    The legend of the silver screen.
  • 은막을 누비다.
    Scroll through the silver screen.
  • 은막을 주름잡다.
    Take the lead in the silver screen.
  • 은막에 데뷔하다.
    Make one's debut on the silver screen.
  • 은막에 등장하다.
    Appear on the silver screen.
  • 그 영화감독이 은막에 발을 들여놓은 지 벌써 십 년이 흘렀다.
    It's already been ten years since the film director stepped into the silver screen.
  • 이 여배우는 한때 은막의 여왕이라 불릴 만큼 매우 인기가 높았다.
    This actress was so popular that she was once called the queen of the silver screen.
  • 저 배우가 유명한 영화배우였다고요?
    That actor was a famous movie star?
    그럼요. 70년대에 은막을 주름잡던 화려한 스타였는걸요.
    Of course. he was a gorgeous star who dominated the silver screen in the '70s.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은막 (은막) 은막이 (은마기) 은막도 (은막또) 은막만 (은망만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)