🌟 식당가 (食堂街)

☆☆   Danh từ  

1. 식당이 많이 모여 있는 거리.

1. PHỐ ẨM THỰC: Đường phố có các nhà hàng ăn uống tập trung nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근처 식당가.
    Nearby restaurant.
  • 도심 식당가.
    A downtown dining area.
  • 식당가에 가다.
    Go to a restaurant.
  • 식당가에서 만나다.
    Meet me at the restaurant.
  • 식당가에서 먹다.
    Eat at a restaurant.
  • 이곳은 식당가와 유흥가가 함께 있어 유동 인구가 많다.
    This place has a large floating population, with restaurants and entertainment centers together.
  • 우리는 점심시간이면 늘 사무실 인근 식당가에서 점심을 해결한다.
    We always take care of lunch at a restaurant near the office.
  • 점심으로 뭘 먹을지 못 정하겠네.
    I can't decide what to eat for lunch.
    요 앞에 식당가에 일단 가 보고 거기서 결정하자.
    Let's go to the restaurant up ahead and decide there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식당가 (식땅가)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Giải thích món ăn  

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52)