🌟 발파하다 (發破 하다)

Động từ  

1. 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시키다.

1. GÀI MÌN, CÀI THUỐC NỔ: Đục lỗ ở tảng đá hay vật thể cứng và đặt thuốc nổ vào để cho phát nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물을 발파하다.
    Blast out a building.
  • 돌산을 발파하다.
    Launches a stone mountain.
  • 바위를 발파하다.
    Blast rocks.
  • 암반을 발파하다.
    Blast the rocks.
  • 언덕을 발파하다.
    Blast a hill.
  • 건설 회사는 새 건물을 짓기 위해 낡은 건물을 발파했다.
    The construction company blew up an old building to build a new one.
  • 공사 현장의 소장은 인부들에게 산등성이를 발파할 때 안전 수칙을 지켜 달라고 당부했다.
    The director of the construction site asked the workers to observe safety rules when blasting the ridge.
  • 이게 무슨 굉음이야?
    What kind of roar is this?
    응, 도로 공사한다고 언덕을 발파하는 소리야.
    Yeah, it's blowing up hills for road construction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발파하다 (발파하다)
📚 Từ phái sinh: 발파(發破): 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시킴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110)