🌟 발파하다 (發破 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발파하다 (
발파하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발파(發破): 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시킴.
🌷 ㅂㅍㅎㄷ: Initial sound 발파하다
-
ㅂㅍㅎㄷ (
분포하다
)
: 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT, ĐƯỢC PHÂN BỔ: Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định. -
ㅂㅍㅎㄷ (
불평하다
)
: 어떤 일이나 사람을 마음에 들어하지 않다. 또는 그것을 말이나 행동으로 드러내다.
Động từ
🌏 BẤT BÌNH, THỂ HIỆN THÁI ĐỘ BẤT BÌNH: Không vừa lòng về việc hay người nào đó. Hoặc thể hiện điều đó bằng lời nói hay hành động. -
ㅂㅍㅎㄷ (
비판하다
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하다.
Động từ
🌏 PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍㅎㄷ (
비평하다
)
: 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논하다.
Động từ
🌏 PHÊ BÌNH, BÌNH PHẨM: Phân tích đúng sai, đẹp xấu… và bàn luận về giá trị của sự vật. -
ㅂㅍㅎㄷ (
발포하다
)
: 국가 기관에서 법령이나 정책 등을 세상에 널리 알리다.
Động từ
🌏 CÔNG BỐ, BAN BỐ: Cơ quan nhà nước làm cho pháp lệnh hay chính sách... được biết tới rộng rãi. -
ㅂㅍㅎㄷ (
발파하다
)
: 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시키다.
Động từ
🌏 GÀI MÌN, CÀI THUỐC NỔ: Đục lỗ ở tảng đá hay vật thể cứng và đặt thuốc nổ vào để cho phát nổ. -
ㅂㅍㅎㄷ (
발표하다
)
: 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알리다.
Động từ
🌏 CÔNG BỐ, PHÁT BIỂU: Thể hiện và làm cho biết đến sự thật, kết quả hay tác phẩm… nào đó một cách rộng rãi. -
ㅂㅍㅎㄷ (
반포하다
)
: 널리 퍼뜨려 모두 알게 하다.
Động từ
🌏 BAN BỐ: Đưa ra và làm cho tất cả đều biết một cách rộng rãi. -
ㅂㅍㅎㄷ (
배포하다
)
: 신문이나 책 등을 널리 나누어 주다.
Động từ
🌏 PHÂN PHÁT: Phân chia rộng rãi sách hoặc báo... -
ㅂㅍㅎㄷ (
보필하다
)
: 가까이에서 윗사람의 일을 돕다.
Động từ
🌏 GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ: Cận kề giúp đỡ việc của người trên. -
ㅂㅍㅎㄷ (
발포하다
)
: 총이나 대포를 쏘다.
Động từ
🌏 PHÁT PHÁO, BẮN: Bắn súng hay đại bác. -
ㅂㅍㅎㄷ (
분패하다
)
: 시합이나 싸움, 전쟁 등에서 거의 이길 뻔하다가 아깝게 지다.
Động từ
🌏 THUA SUÝT SOÁT, BẠI SUÝT SOÁT: Gần như suýt thắng nhưng rồi lại thua một cách đáng tiếc trong trận đấu, trận đánh hay chiến tranh... -
ㅂㅍㅎㄷ (
반품하다
)
: 이미 산 물건을 다시 되돌려 보내다.
Động từ
🌏 TRẢ HÀNG, GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM: Gửi lại đồ vật đã mua. -
ㅂㅍㅎㄷ (
부패하다
)
: 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩다.
Động từ
🌏 THỐI RỮA, ÔI THIU: Chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật. -
ㅂㅍㅎㄷ (
불편하다
)
: 이용하기에 편리하지 않다.
Tính từ
🌏 BẤT TIỆN: Không tiện lợi cho việc sử dụng.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98)