🌟 신장 (身長/身丈)

Danh từ  

1. 사람이나 동물이 똑바로 섰을 때에 발바닥에서 머리 끝까지의 길이.

1. CHIỀU DÀI CƠ THỂ: Độ dài từ lòng bàn chân tới đỉnh đầu khi con người hay động vật đứng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균 신장.
    Average kidneys.
  • 작은 신장.
    Small kidneys.
  • 신장이 크다.
    Big kidneys.
  • 신장을 늘이다.
    Extension of the kidney.
  • 신장을 재다.
    Measure the kidney.
  • 나는 한국 여성의 평균 신장보다 4센티미터가 작다.
    I am four centimeters shorter than the average height of a korean woman.
  • 신체검사를 받아 보니, 승규의 키가 작년보다 2센티미터 자라 있었다.
    Upon physical examination, seung-gyu was two centimeters taller than last year.
  • 정기 검진을 통해 아기의 신장과 몸무게를 재 보니 평균 범주에 속해 있었다.
    Regular checkups measured the baby's height and weight, and it was in the average category.
Từ đồng nghĩa 키: 사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이., 물건이나 식물 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신장 (신장)


🗣️ 신장 (身長/身丈) @ Giải nghĩa

🗣️ 신장 (身長/身丈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67)