🌟 신장 (身長/身丈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신장 (
신장
)
🗣️ 신장 (身長/身丈) @ Giải nghĩa
- 페미니스트 (feminist) : 여성의 권리 신장 또는 남녀평등을 주장하는 사람.
🗣️ 신장 (身長/身丈) @ Ví dụ cụ thể
- 필수 지방산이 부족하면 발육 부진이나 탈모, 신장 장애 등을 일으킬 수 있다. [지방산 (脂肪酸)]
- 급성 신장염. [신장염 (腎臟炎)]
- 만성 신장염. [신장염 (腎臟炎)]
- 신장염을 고치다. [신장염 (腎臟炎)]
- 신장염을 치료하다. [신장염 (腎臟炎)]
- 신장염에 걸리다. [신장염 (腎臟炎)]
- 할머니는 신장염이 심해져서 신장 이식 수술을 받으셨다. [신장염 (腎臟炎)]
- 평균적 신장. [평균적 (平均的)]
- 어휘력 신장. [어휘력 (語彙力)]
- 자율성 신장. [자율성 (自律性)]
- 신장이 나빴던 나는 신장 이식 수술 후 다시 건강해졌다. [이식 수술 (移植手術)]
- 신장 적출. [적출 (摘出)]
- 내가 신장 기증을 결심한 데는 얼마 전 간 이식으로 새 삶을 살게 된 아버지의 영향이 컸다. [기증 (寄贈)]
- 신장 기능의 쇠약도 허리가 아픈 것의 원인이 될 수 있다. [쇠약 (衰弱)]
- 여권 신장. [여권 (女權)]
- 앞으로 적극적인 여권 신장이 기대되는군요. [여권 (女權)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 신장
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67)